Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnoʊ.bəl.nəs/

Danh từ sửa

nobleness /ˈnoʊ.bəl.nəs/

  1. Sự cao quý.
  2. Tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp.

Tham khảo sửa