Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑː.bi/

Tính từ

sửa

nobby /ˈnɑː.bi/

  1. (Từ lóng) Bảnh, sang, lịch s.

Tham khảo

sửa