nitpicking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɪt.ˌpɪ.kiɳ/
Tính từ
sửanitpicking /ˈnɪt.ˌpɪ.kiɳ/
Danh từ
sửanitpicking /ˈnɪt.ˌpɪ.kiɳ/
- Sự xoi mói.
Tham khảo
sửa- "nitpicking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
nitpicking /ˈnɪt.ˌpɪ.kiɳ/
nitpicking /ˈnɪt.ˌpɪ.kiɳ/