Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɪm.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

nimbleness /ˈnɪm.bəl.nəs/

  1. Sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn.
  2. Tính lanh lợi; sự nhanh trí.

Tham khảo

sửa