nimbleness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɪm.bəl.nəs/
Danh từ
sửanimbleness /ˈnɪm.bəl.nəs/
- Sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn.
- Tính lanh lợi; sự nhanh trí.
Tham khảo
sửa- "nimbleness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
nimbleness /ˈnɪm.bəl.nəs/