nhiễu động
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiəʔəw˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | ɲiəw˧˩˨ ɗə̰wŋ˨˨ | ɲiəw˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲiə̰w˩˧ ɗəwŋ˨˨ | ɲiəw˧˩ ɗə̰wŋ˨˨ | ɲiə̰w˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ |
Danh từ
sửanhiễu động
- Hiện tượng không khí chuyển động hỗn loạn trong một khu vực không gian của khí quyển.