Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaː˧˧ fa̤wŋ˨˩ɲaː˧˥ fawŋ˧˧ɲaː˧˧ fawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˥ fawŋ˧˧ɲaː˧˥˧ fawŋ˧˧

Định nghĩa

sửa

nha phòng

  1. Phòng làm việc của nha lạicông đường.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa