Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nha phòng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲaː
˧˧
fa̤wŋ
˨˩
ɲaː
˧˥
fawŋ
˧˧
ɲaː
˧˧
fawŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˥
fawŋ
˧˧
ɲaː
˧˥˧
fawŋ
˧˧
Định nghĩa
sửa
nha phòng
Phòng
làm việc
của
nha lại
ở
công
đường.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nha phòng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)