Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nha kỳ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲaː
˧˧
ki̤
˨˩
ɲaː
˧˥
ki
˧˧
ɲaː
˧˧
ki
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˥
ki
˧˧
ɲaː
˧˥˧
ki
˧˧
Danh từ
sửa
nha kỳ
Cờ
hiệu
của một
sở
quan
.
Dựng
nha kỳ
bên doanh trại.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Trung Quốc
:
牙旗