Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲṵŋ˧˩˧ ɲa̰ŋ˧˩˧ɲuŋ˧˩˨ ɲaŋ˧˩˨ɲuŋ˨˩˦ ɲaŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲuŋ˧˩ ɲaŋ˧˩ɲṵʔŋ˧˩ ɲa̰ʔŋ˧˩

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

nhủng nhẳng

  1. Không ưng thuận cũng không từ chối để không chịu nghe theo.
    Nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa