Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhỡ thì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲəʔə
˧˥
tʰi̤
˨˩
ɲəː
˧˩˨
tʰi
˧˧
ɲəː
˨˩˦
tʰi
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲə̰ː
˩˧
tʰi
˧˧
ɲəː
˧˩
tʰi
˧˧
ɲə̰ː
˨˨
tʰi
˧˧
Định nghĩa
sửa
nhỡ thì
Nói
người
con gái
đã
lớn tuổi
chưa
lấy
được
chồng
.
Đồng nghĩa
sửa
nhỡ thời
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhỡ thì
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)