Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲəʔə˧˥ tʰi̤˨˩ɲəː˧˩˨ tʰi˧˧ɲəː˨˩˦ tʰi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲə̰ː˩˧ tʰi˧˧ɲəː˧˩ tʰi˧˧ɲə̰ː˨˨ tʰi˧˧

Định nghĩa

sửa

nhỡ thì

  1. Nói người con gái đã lớn tuổi chưa lấy được chồng.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa