Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhị đực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲḭʔ
˨˩
ɗɨ̰ʔk
˨˩
ɲḭ
˨˨
ɗɨ̰k
˨˨
ɲi
˨˩˨
ɗɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲi
˨˨
ɗɨk
˨˨
ɲḭ
˨˨
ɗɨ̰k
˨˨
Danh từ
sửa
nhị đực
Nhị
hoa
có
túi
phấn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhị đực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)