Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhắm nghiền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲam
˧˥
ŋiə̤n
˨˩
ɲa̰m
˩˧
ŋiəŋ
˧˧
ɲam
˧˥
ŋiəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲam
˩˩
ŋiən
˧˧
ɲa̰m
˩˧
ŋiən
˧˧
Động từ
sửa
nhắm nghiền
Khép
chặt
mi
mắt
lại.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhắm nghiền
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)