Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhảy tót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̰j
˧˩˧
tɔt
˧˥
ɲaj
˧˩˨
tɔ̰k
˩˧
ɲaj
˨˩˦
tɔk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaj
˧˩
tɔt
˩˩
ɲa̰ʔj
˧˩
tɔ̰t
˩˧
Động từ
sửa
nhảy tót
Nhảy
lên cao
,
nhanh
và
gọn
.
Nhảy tót
lên cây.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhảy tót
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)