Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰j˧˩˧ tɔt˧˥ɲaj˧˩˨ tɔ̰k˩˧ɲaj˨˩˦ tɔk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaj˧˩ tɔt˩˩ɲa̰ʔj˧˩ tɔ̰t˩˧

Động từ sửa

nhảy tót

  1. Nhảy lên cao, nhanhgọn.
    Nhảy tót lên cây.

Dịch sửa

Tham khảo sửa