Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰j˧˩˧ fɨə̰ʔŋ˨˩ɲaj˧˩˨ fɨə̰ŋ˨˨ɲaj˨˩˦ fɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaj˧˩ fɨəŋ˨˨ɲaj˧˩ fɨə̰ŋ˨˨ɲa̰ʔj˧˩ fɨə̰ŋ˨˨

Định nghĩa

sửa

nhảy phượng

  1. Nhảy cao như chim phượng bay.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa