Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiʔin˧˥ɲin˧˩˨ɲɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲḭn˩˧ɲin˧˩ɲḭn˨˨

Danh từ sửa

nhĩn

  1. Cơ quan sinh sản chuột,.
  2. Người khoe của.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)