Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhón gót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲɔn
˧˥
ɣɔt
˧˥
ɲɔ̰ŋ
˩˧
ɣɔ̰k
˩˧
ɲɔŋ
˧˥
ɣɔk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲɔn
˩˩
ɣɔt
˩˩
ɲɔ̰n
˩˧
ɣɔ̰t
˩˧
Động từ
sửa
nhón
gót
Nâng cao
gót chân
lên để
đi
bằng
đầu
ngón chân
.
Đi
nhón gót
.
Tham khảo
sửa
"
nhón gót
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)