Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɛ̤˨˩ ɲɛ̤˨˩ɲɛ˧˧ ɲɛ˧˧ɲɛ˨˩ ɲɛ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɛ˧˧ ɲɛ˧˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

nhè nhè

  1. Nói trẻ con vòi lâu.
    Nhè nhè suốt buổi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa