Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhãn lồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲaʔan
˧˥
lə̤wŋ
˨˩
ɲaːŋ
˧˩˨
ləwŋ
˧˧
ɲaːŋ
˨˩˦
ləwŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲa̰ːn
˩˧
ləwŋ
˧˧
ɲaːn
˧˩
ləwŋ
˧˧
ɲa̰ːn
˨˨
ləwŋ
˧˧
Danh từ
sửa
nhãn lồng
Thứ
nhãn
quả
to
dày
cùi
và
ngọt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhãn lồng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)