Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲa̤ː˨˩ nɔ̤j˨˩ɲaː˧˧ nɔj˧˧ɲaː˨˩ nɔj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaː˧˧ nɔj˧˧

Danh từ

sửa

nhà nòi

  1. Gia đìnhtruyền thống một nghề nào đó.

Tính từ

sửa

nhà nòi

  1. Có những tài năng hoặc đức tính tốt của gia đình, dòng họ.