Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nguỵ tạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách viết khác
sửa
ngụy tạo
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋwḭʔ
˨˩
ta̰ːʔw
˨˩
ŋwḭ
˨˨
ta̰ːw
˨˨
ŋwi
˨˩˨
taːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋwi
˨˨
taːw
˨˨
ŋwḭ
˨˨
ta̰ːw
˨˨
Động từ
sửa
nguỵ
tạo
Làm
giả
,
bịa đặt
.
Nguỵ tạo
tài liệu.
Dịch
sửa
Làm giả, bịa đặt
Tiếng Anh
:
fake
(en)
,
counterfeit
(en)