Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwak˨˩ taj˧˧ŋwak˨˨ taj˧˥ŋwak˨˩˨ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwak˨˨ taj˧˥ŋwak˨˨ taj˧˥˧

Định nghĩa

sửa

ngoặc tay

  1. Nói hai người móc ngón tay trỏ với nhau để giao ước một vấn đề gì.
    Ngoặc tay thi đua.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa