nghiêm trị
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋiəm˧˧ ʨḭʔ˨˩ | ŋiəm˧˥ tʂḭ˨˨ | ŋiəm˧˧ tʂi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋiəm˧˥ tʂi˨˨ | ŋiəm˧˥ tʂḭ˨˨ | ŋiəm˧˥˧ tʂḭ˨˨ |
Định nghĩa
sửanghiêm trị
- Trừng phạt nghiêm khắc, đúng như pháp luật đã qui định.
- Nghiêm trị bọn đầu sỏ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nghiêm trị", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)