Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghĩa sĩ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋiʔiə
˧˥
siʔi
˧˥
ŋiə
˧˩˨
ʂi
˧˩˨
ŋiə
˨˩˦
ʂi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋḭə
˩˧
ʂḭ
˩˧
ŋiə
˧˩
ʂi
˧˩
ŋḭə
˨˨
ʂḭ
˨˨
Định nghĩa
sửa
nghĩa sĩ
Người
vì
việc
nghĩa
mà
hy sinh
giúp đỡ
người
khác.
Chiêu tập trung thần
nghĩa sĩ
bốn phương.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nghĩa sĩ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)