Tiếng Việt

sửa
 
Ngựa vằn

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨ̰ʔə˨˩ va̤n˨˩ŋɨ̰ə˨˨ jaŋ˧˧ŋɨə˨˩˨ jaŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨə˨˨ van˧˧ŋɨ̰ə˨˨ van˧˧

Danh từ

sửa

(loại từ con) ngựa vằn

  1. Loài có vú họ ngựa, lông màu vàngsọc nâu, sốngchâu Phi.

Tham khảo

sửa