Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngựa vằn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Ngựa vằn
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɨ̰ʔə
˨˩
va̤n
˨˩
ŋɨ̰ə
˨˨
jaŋ
˧˧
ŋɨə
˨˩˨
jaŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɨə
˨˨
van
˧˧
ŋɨ̰ə
˨˨
van
˧˧
Danh từ
sửa
(
loại từ
con
)
ngựa
vằn
Loài
có vú
họ
ngựa
,
lông
màu
vàng
có
sọc
nâu
,
sống
ở
châu Phi
.
Tham khảo
sửa
"
ngựa vằn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)