Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋṵ˧˩˧ ɗəwŋ˧˧ŋu˧˩˨ ɗəwŋ˧˥ŋu˨˩˦ ɗəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋu˧˩ ɗəwŋ˧˥ŋṵʔ˧˩ ɗəwŋ˧˥˧

Danh từ sửa

ngủ đông'

  1. quá trình nghỉ ngơi kéo dài để tiết kiệm năng lượng.

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)