Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngẫu hôn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋəʔəw
˧˥
hon
˧˧
ŋəw
˧˩˨
hoŋ
˧˥
ŋəw
˨˩˦
hoŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋə̰w
˩˧
hon
˧˥
ŋəw
˧˩
hon
˧˥
ŋə̰w
˨˨
hon
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
ngẫu hôn
Chế độ
hôn nhân
cứ
một
người
đàn ông
lấy
một
người
đàn
bà
trong
xã hội
nguyên thủy
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngẫu hôn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)