ngạch trật
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̰ʔjk˨˩ ʨə̰ʔt˨˩ | ŋa̰t˨˨ tʂə̰k˨˨ | ŋat˨˩˨ tʂək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋajk˨˨ tʂət˨˨ | ŋa̰jk˨˨ tʂə̰t˨˨ |
Định nghĩa
sửangạch trật
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "ngạch trật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)