Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ʔjk˨˩ ʨə̰ʔt˨˩ŋa̰t˨˨ tʂə̰k˨˨ŋat˨˩˨ tʂək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋajk˨˨ tʂət˨˨ŋa̰jk˨˨ tʂə̰t˨˨

Định nghĩa

sửa

ngạch trật

  1. Thứ bậc trong qui chế viên chức, cán bộ.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa