Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiw˧˧ tət˧˥ŋɨw˧˥ tə̰k˩˧ŋɨw˧˧ tək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨw˧˥ tət˩˩ŋɨw˧˥˧ tə̰t˩˧

Định nghĩa

sửa

ngưu tất

  1. Rễ một loài cây thuộc họ rau giền, dùng làm thuốc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa