Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨə̤j˨˩ zɨŋ˧˧ŋɨəj˧˧ jɨŋ˧˥ŋɨəj˨˩ jɨŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨəj˧˧ ɟɨŋ˧˥ŋɨəj˧˧ ɟɨŋ˧˥˧

Danh từ sửa

người dưng

  1. Người không có quan hệ họ hàng và không có tình cảm với mình.
    Người dưng nước lã. (tục ngữ)

Dịch sửa

Tham khảo sửa