Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 蜈蚣.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋo˧˧ kəwŋ˧˧ŋo˧˥ kəwŋ˧˥ŋo˧˧ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋo˧˥ kəwŋ˧˥ŋo˧˥˧ kəwŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

ngô công

  1. Con rết.

Tham khảo

sửa