Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ tet˧˥ŋaj˧˧ tḛt˩˧ŋaj˨˩ təːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ tet˩˩ŋaj˧˧ tḛt˩˧

Định nghĩa

sửa

ngày tết

  1. Ngày đầu năm dương lịch hay âm lịch, mọi người nghỉ việc để ăn tết.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa