Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngày tết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̤j
˨˩
tet
˧˥
ŋaj
˧˧
tḛt
˩˧
ŋaj
˨˩
təːt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaj
˧˧
tet
˩˩
ŋaj
˧˧
tḛt
˩˧
Định nghĩa
sửa
ngày tết
Ngày
đầu
năm dương lịch
hay âm
lịch
, mọi
người
nghỉ việc
để ăn
tết
.
Đồng nghĩa
sửa
ngày tư ngày tết
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngày tết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)