Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ sa̰ːn˧˩˧ swət˧˥ŋaj˧˧ ʂaːŋ˧˩˨ swə̰k˩˧ŋaj˨˩ ʂaːŋ˨˩˦ swək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ ʂaːn˧˩ swət˩˩ŋaj˧˧ ʂa̰ːʔn˧˩ swə̰t˩˧

Danh từ

sửa

ngày sản xuất

  1. Mốc thời gian hoàn thành việc sản xuất một sản phẩm nào đó.

Đồng nghĩa

sửa
  • NSX (viết tắt)

Từ liên hệ

sửa

Dịch

sửa