Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ sa̰ːn˧˩˧ swət˧˥ŋaj˧˧ ʂaːŋ˧˩˨ swə̰k˩˧ŋaj˨˩ ʂaːŋ˨˩˦ swək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ ʂaːn˧˩ swət˩˩ŋaj˧˧ ʂa̰ːʔn˧˩ swə̰t˩˧

Danh từ sửa

ngày sản xuất

  1. Mốc thời gian hoàn thành việc sản xuất một sản phẩm nào đó.

Đồng nghĩa sửa

  • NSX (viết tắt)

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).