nevermind
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửanevermind
- Sự chú ý, sự quan tâm.
- to pay no nevermind — không để ý
- Việc trách nhiệm.
- it's no nevermind of your — không việc gì đến anh
Tham khảo
sửa- "nevermind", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)