neutral
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnuː.trəl/
Tính từ
sửaneutral /ˈnuː.trəl/
- Trung lập.
- neutral zone — khu vực trung lập
- neutral nation — nước trung lập
- to be (remain) neutral — đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
- (Hoá học) Trung tính.
- (Thực vật học) , (động vật học) vô tính.
- Không có tính chất rõ rệt.
- a neutral colour (tint) — màu không rõ rệt
- (Kỹ thuật) Ở vị trí số không.
Danh từ
sửaneutral /ˈnuː.trəl/
Tham khảo
sửa- "neutral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)