Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnuː.trəl/

Tính từ

sửa

neutral /ˈnuː.trəl/

  1. Trung lập.
    neutral zone — khu vực trung lập
    neutral nation — nước trung lập
    to be (remain) neutral — đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
  2. (Hoá học) Trung tính.
  3. (Thực vật học) , (động vật học) vô tính.
  4. Không có tính chất rõ rệt.
    a neutral colour (tint) — màu không rõ rệt
  5. (Kỹ thuật) Ở vị trí số không.

Danh từ

sửa

neutral /ˈnuː.trəl/

  1. Nước trung lập; người trung lập.
  2. (Kỹ thuật) Số không (máy).

Tham khảo

sửa