neurasthénie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nø.ʁas.te.ni/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
neurasthénie /nø.ʁas.te.ni/ |
neurasthénie /nø.ʁas.te.ni/ |
neurasthénie gc /nø.ʁas.te.ni/
Tham khảo
sửa- "neurasthénie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)