Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nervosité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɛʁ.vɔ.zi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
nervosité
/nɛʁ.vɔ.zi.te/
nervosités
/nɛʁ.vɔ.zi.te/
nervosité
gc
/nɛʁ.vɔ.zi.te/
Tính
dễ
bị
kích thích
.
Trạng thái
bị
kích thích
.
Trái nghĩa
sửa
Calme
Tham khảo
sửa
"
nervosité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)