Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɛʁ.vɔ.zi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nervosité
/nɛʁ.vɔ.zi.te/
nervosités
/nɛʁ.vɔ.zi.te/

nervosité gc /nɛʁ.vɔ.zi.te/

  1. Tính dễ bị kích thích.
  2. Trạng thái bị kích thích.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa