nervevrak
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nervevrak | nervevraket |
Số nhiều | nervevrak | nervevraka, nervevrakene |
Danh từ
sửanervevrak gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "nervevrak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nervevrak | nervevraket |
Số nhiều | nervevrak | nervevraka, nervevrakene |
nervevrak gđ