Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌni.oʊ.ˈri.ə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

neorealism /ˌni.oʊ.ˈri.ə.ˌlɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa hiện thực mới.
  2. Thuyết thực tại mới.

Tham khảo

sửa