Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít neger negeren
Số nhiều negere, negrer negerne, negrene

neger

  1. Người da đen, dân da đen.
    De fleste negre bor i Afrika.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa