needless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnid.ləs/
Hoa Kỳ | [ˈnid.ləs] |
Tính từ
sửaneedless /ˈnid.ləs/
- Không cần thiết, thừa, vô ích.
- needless work — việc làm không cần thiết
- needless trouble — sự lo lắng không cần thiết
- needless to say — không cần phải nói..., đương nhiên
Tham khảo
sửa- "needless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)