nedverdige
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å nedverdige |
Hiện tại chỉ ngôi | nedverdiger |
Quá khứ | nedverdiga, nedverdiget |
Động tính từ quá khứ | nedverdiga, nedverdiget |
Động tính từ hiện tại | — |
nedverdige
Tham khảo
sửa- "nedverdige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)