Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nedsatt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
nedsatt
gt
nedsatt
Số nhiều
nedsatte
Cấp
so sánh
—
cao
—
nedsatt
Giảm
,
bớt
,
hạ
,
giảm bớt
,
giảm thiểu
,
kém
đi.
Han lider av
nedsatt
hørsel.
nedsatte
priser
Tham khảo
sửa
"
nedsatt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)