Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc nedsatt
gt nedsatt
Số nhiều nedsatte
Cấp so sánh
cao

nedsatt

  1. Giảm, bớt, hạ, giảm bớt, giảm thiểu, kém đi.
    Han lider av nedsatt hørsel.
    nedsatte priser

Tham khảo

sửa