nede
Tiếng Na Uy
sửaPhó từ
sửaCấp | Biến tố |
---|---|
Thường | nede |
So sánh | - |
Cao | nederst |
nede
- Ở dưới.
- Det stod et hus langt nede i dalen.
- nederst ved gulvet
- å holde noen nede — Đè ai xuống.
- å være langt nede — Ở trong tình trạng chán nản.
- Ở phía, hướng nam.
- De bor nede i Italia.
Tham khảo
sửa- "nede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)