Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnip.ˈtɑɪd/

Danh từ

sửa

neap-tide (neap-tide) /neap-tide/ /ˈnip.ˈtɑɪd/

  1. Tuần nước xuống, tuần triều xuống.

Tính từ

sửa

neap-tide /ˈnip.ˈtɑɪd/

  1. Xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều).

Ngoại động từ

sửa

neap-tide ngoại động từ /ˈnip.ˈtɑɪd/

  1. (Thường) Dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền... ).

Nội động từ

sửa

neap-tide nội động từ /ˈnip.ˈtɑɪd/

  1. Xuống thấp (thuỷ triều).

Tham khảo

sửa