Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nay thư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
naj
˧˧
tʰɨ
˧˧
naj
˧˥
tʰɨ
˧˥
naj
˧˧
tʰɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naj
˧˥
tʰɨ
˧˥
naj
˧˥˧
tʰɨ
˧˥˧
Danh từ
sửa
nay thư
Từ
đặt ở
cuối cùng
một
bức thư
trên
chữ ký
để
tỏ
ý
trang trọng
(cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nay thư
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)