navicular
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nə.ˈvɪ.kjə.lɜː/
Tính từ
sửanavicular /nə.ˈvɪ.kjə.lɜː/
- Hình thuyền.
- navicular bone — (giải phẫu) xương thuyền (ở tay); xương ghe (ở chân)
- navicular disease — bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)
Danh từ
sửanavicular /nə.ˈvɪ.kjə.lɜː/
Tham khảo
sửa- "navicular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)