Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /na.ty.ʁɛl.mɑ̃/

Phó từ

sửa

naturellement /na.ty.ʁɛl.mɑ̃/

  1. Vốn sẵn.
    Sol naturellement fertile — đất vốn sẵn màu mỡ
  2. Tự nhiên; dễ dàng.
    écrire naturellement — viết tự nhiên
  3. Đương nhiên, dĩ nhiên, tất niên.
    Naturellement il n'est pas venu — tất nhiên nó không đến

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa