naturellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /na.ty.ʁɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửanaturellement /na.ty.ʁɛl.mɑ̃/
- Vốn sẵn.
- Sol naturellement fertile — đất vốn sẵn màu mỡ
- Tự nhiên; dễ dàng.
- écrire naturellement — viết tự nhiên
- Đương nhiên, dĩ nhiên, tất niên.
- Naturellement il n'est pas venu — tất nhiên nó không đến
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "naturellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)