naturaleza
Tiếng Asturias
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửanaturaleza gc (số nhiều naturaleces)
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaTừ natural + -eza. Bản mẫu:cog+.
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /natuɾaˈleθa/ [na.t̪u.ɾaˈle.θa]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /natuɾaˈlesa/ [na.t̪u.ɾaˈle.sa]
Audio (Colombia): (file) - (Tây Ban Nha) Vần: -eθa
- (Mỹ Latinh) Vần: -esa
- Tách âm tiết: na‧tu‧ra‧le‧za
Danh từ
sửanaturaleza gc (số nhiều naturalezas)
- Tự nhiên, thiên nhiên, tạo hóa.
- Đồng nghĩa: natura
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaĐọc thêm
sửa- “naturaleza”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014