nativité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /na.ti.vi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nativité /na.ti.vi.te/ |
nativités /na.ti.vi.te/ |
nativité gc /na.ti.vi.te/
- Ngày sinh; lễ ngày sinh (của chúa Giê xu, của Đức Mẹ, của thánh Giăng Báp-tít).
- Tranh giáng sinh.
- (Nativité) Lễ Giáng sinh, lễ Nô-en.
Tham khảo
sửa- "nativité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)