Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnæʃ.nəl.li/

Phó từ

sửa

nationally /ˈnæʃ.nəl.li/

  1. Về mặt dân tộc; về mặt quốc gia.
  2. Toàn quốc.

Tham khảo

sửa