toàn quốc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twa̤ːn˨˩ kwəwk˧˥ | twaːŋ˧˧ kwə̰wk˩˧ | twaːŋ˨˩ wəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twan˧˧ kwəwk˩˩ | twan˧˧ kwə̰wk˩˧ |
Danh từ
sửatoàn quốc
- Cả nước.
- Toàn quốc kháng chiến.
- Tổng tuyển cử toàn quốc.
Tham khảo
sửa- "toàn quốc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)